Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沈船捜索救助計画 ちんせんそうさくきゅうじょけいかく
kế hoạch tìm kiếm và cứu nạn xác tàu
捜索 そうさく
sự tìm kiếm (người hoặc vật bị thất lạc); sự điều tra
救助用品 きゅうじょようひん
trang thiết bị cứu hộ
救助 きゅうじょ
sự cứu trợ; sự cứu giúp; sự cứu hộ; sự cứu viện; cứu trợ; cứu giúp; cứu hộ; cứu viện; công tác cứu hộ
米海軍沈船捜索救助計画 べいかいぐんちんせんそうさくきゅうじょけいかく
kế hoạch Tìm kiếm và Cứu nạn Tàu đắm của Hải quân Hoa Kỳ
捜索願 そうさくねがい
sự nhờ tìm kiếm
捜索隊 そうさくたい
đội tìm kiếm, đội khảo sát
家宅捜索 かたくそうさく
sự tìm kiếm nhà; sự khám nhà