捥ぐ
もぐ
☆ Động từ nhóm 1 -ku
To pluck (usually from a tree), to pick (e.g. apples)

Bảng chia động từ của 捥ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捥ぐ/もぐぐ |
Quá khứ (た) | 捥いだ |
Phủ định (未然) | 捥がない |
Lịch sự (丁寧) | 捥ぎます |
te (て) | 捥いで |
Khả năng (可能) | 捥げる |
Thụ động (受身) | 捥がれる |
Sai khiến (使役) | 捥がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捥ぐ |
Điều kiện (条件) | 捥げば |
Mệnh lệnh (命令) | 捥げ |
Ý chí (意向) | 捥ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 捥ぐな |