Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皇妃 こうひ すめらぎひ
hoàng hậu; nữ hoàng
皇太子妃 こうたいしひ
công chúa; công nương.
妃 ひ きさき
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
切り捨てられる きりすてられる
loại bỏ
公妃 こうひ
chồng, vợ (của vua chúa)
后妃 こうひ
nữ hoàng
王妃 おうひ
hoàng hậu; vương phi; nữ hoàng