捨てる
すてる「XÁ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Bỏ; từ bỏ
〜というばかげた
考
えを
捨
てる
Từ bỏ những ý tưởng điên rồ
〜するなどというような
大
それた
望
みを
捨
てる
Từ bỏ mọi hy vọng làm những việc táo bạo như...
Chẳng đoái hoài
〜への
習慣的
な
選
り
好
みを
捨
てる
Chẳng đoái hoài đến những sở thích có tính tập quán đến ~
に
対
する
敵対政策
を
捨
てる〔
国
など〕
(Đất nước) chẳng đoái hoài đến những chính sách đối địch đối với ~
Liệng
Ném
Ném đi
それは
金
を
捨
てるようなものだ
Đó chỉ là một kẻ ném tiền.
Vất
Vứt
Vứt bỏ
〜の
望
みを
捨
てる
Tuyệt vọng/thất vọng/ vứt bỏ hy vọng .

Từ đồng nghĩa của 捨てる
verb
Từ trái nghĩa của 捨てる
Bảng chia động từ của 捨てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捨てる/すてるる |
Quá khứ (た) | 捨てた |
Phủ định (未然) | 捨てない |
Lịch sự (丁寧) | 捨てます |
te (て) | 捨てて |
Khả năng (可能) | 捨てられる |
Thụ động (受身) | 捨てられる |
Sai khiến (使役) | 捨てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捨てられる |
Điều kiện (条件) | 捨てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 捨ていろ |
Ý chí (意向) | 捨てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 捨てるな |
捨てられて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 捨てられて
捨てる
すてる
bỏ
捨つ
すつ
vứt bỏ, bỏ đi