捨て犬
すていぬ「XÁ KHUYỂN」
☆ Danh từ
Con chó súc vật bị lạc

捨て犬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捨て犬
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
ポイ捨て ポイすて ぽいすて
Vứt rác bừa bãi. Xả rác, đặc biệt là những thứ như lon rỗng, tàn thuốc lá, phân chó, v.v. dọc đường, trong công viên, v.v.;
捨て鉢 すてばち すてはち
sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng
捨て子 すてご きじ すてこ
trẻ con bị bỏ rơi
捨てる すてる
bỏ; từ bỏ
姥捨て うばすて
thực hành (của) việc hủy bỏ những bà già
捨て値 すてね
giá rẻ như bèo; giá lỗ vốn
捨てポジ すてポジ
những sự in chụp ảnh mà bạn không giữ