Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捨て身 すてみ
ở (tại) mạo hiểm (của) một có cuộc sống
捨身 しゃしん
việc từ bỏ thịt để trở thành sư, thầy tu
捨て身技 すてみわざ
kỹ thuật ném, quật đối thủ (trong nhu đạo)
ならず者 ならずもの
kẻ côn đồ; tên vô lại; thằng đểu cáng.
身を捨てる みをすてる
quên thân mình, hy sinh bản thân
身の程知らず みのほどしらず
không biết tự lượng sức mình, không biết thân biết phận
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly
物ならず ものならず
không phải là điều gì to tát; không đáng kể