Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 捨て身のならず者
捨て身 すてみ
ở (tại) mạo hiểm (của) một có cuộc sống
捨身 しゃしん
việc từ bỏ thịt để trở thành sư, thầy tu
捨て身技 すてみわざ
kỹ thuật ném, quật đối thủ (trong nhu đạo)
身を捨てる みをすてる
quên thân mình, hy sinh bản thân
ならず者 ならずもの
kẻ côn đồ; tên vô lại; thằng đểu cáng.
身の程知らず みのほどしらず
không biết tự lượng sức mình, không biết thân biết phận
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
身知らず みしらず
tính tự phụ, tính hợm mình