Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
捨つ すつ
vứt bỏ, bỏ đi
捨場
đổ xuống nền; sự đổ xuống
捨離 しゃり
việc từ bỏ mọi ham muốn trần tục
捨身 しゃしん
việc từ bỏ thịt để trở thành sư, thầy tu