捨場
「XÁ TRÀNG」
Đổ xuống nền; sự đổ xuống

Từ đồng nghĩa của 捨場
noun
捨場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捨場
捨て場 すてば すてじょう
đổ xuống nền; sự đổ xuống
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
ゴミ捨て場 ゴミすてば ごみすてば ゴミすてじょう
vị trí đổ xuống
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.