据え置き貯金
すえおきちょきん
☆ Danh từ
Trì hoãn những cất giữ

据え置き貯金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 据え置き貯金
据え置き すえおき
Giữ nguyên giá hiện tại
据え置き型 すえおきがた
máy tính để bàn, máy không thể di chuyển
据え置きハードディスク すえおきハードディスク
ổ cứng để bàn
据置き すえおきき
sự trì hoãn (e.g. (của) tiền tiết kiệm); bỏ đi (một thứ) như nó đứng
据え置く すえおく
Đặt cố định một chỗ
据え置き期間 すえおききかん
thời kỳ (của) sự trì hoãn
貯金 ちょきん
tiền tiết kiệm gửi ngân hàng.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.