Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
据え置き すえおき
Giữ nguyên giá hiện tại
据え置きハードディスク すえおきハードディスク
ổ cứng để bàn
据え置き型 すえおきがた
máy tính để bàn, máy không thể di chuyển
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
据え置き期間 すえおききかん
thời kỳ (của) sự trì hoãn
据え置き貯金 すえおきちょきん
trì hoãn những cất giữ
据置期間 すえおききかん
Thời gian ân hạn
据え置く すえおく
Đặt cố định một chỗ