Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 捷運
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
勁捷 けいしょう
lanh lợi và mạnh mẽ
敏捷 びんしょう
sự lanh lợi; sự mẫn tiệp
簡捷 かんしょう
mau lẹ, nhanh chóng
捷い はしっこい はしこい
lanh lẹ, nhanh
捷報 しょうほう
tin chiến thắng