掃き清める
はききよめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
To sweep clean, to brush clean

Bảng chia động từ của 掃き清める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掃き清める/はききよめるる |
Quá khứ (た) | 掃き清めた |
Phủ định (未然) | 掃き清めない |
Lịch sự (丁寧) | 掃き清めます |
te (て) | 掃き清めて |
Khả năng (可能) | 掃き清められる |
Thụ động (受身) | 掃き清められる |
Sai khiến (使役) | 掃き清めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掃き清められる |
Điều kiện (条件) | 掃き清めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掃き清めいろ |
Ý chí (意向) | 掃き清めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掃き清めるな |