掃き集める
はきあつめる
☆ Động từ nhóm 2
Để quét lên trên cùng nhau

Bảng chia động từ của 掃き集める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掃き集める/はきあつめるる |
Quá khứ (た) | 掃き集めた |
Phủ định (未然) | 掃き集めない |
Lịch sự (丁寧) | 掃き集めます |
te (て) | 掃き集めて |
Khả năng (可能) | 掃き集められる |
Thụ động (受身) | 掃き集められる |
Sai khiến (使役) | 掃き集めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掃き集められる |
Điều kiện (条件) | 掃き集めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掃き集めいろ |
Ý chí (意向) | 掃き集めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掃き集めるな |
掃き集める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掃き集める
掃き清める はききよめる
to sweep clean, to brush clean
吹き集める ふきあつめる
gió thổi và gom mọi thứ vào một chỗ
書き集める かきあつめる
tập hợp (những sự ghi)
掻き集める かきあつめる
thu nhặt, thu gom lại một chỗ
かき集める かきあつめる
thu thập lại; tập trung lại; cóp nhặt; dành dụm; tích lũy; thu gom; thu nhặt
集める あつめる
chụm lại một chỗ; tập trung lại một chỗ; triệu tập; chăm chú; thu thập; thu hút
掃き溜め はきだめ
chê bai đống; sự đổ xuống rác
集め始める あつめはじめる
bắt đầu sưu tập