Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 掃海艇1号型
掃海艇 そうかいてい
(hàng hải) tàu quét thủy lôi
掃海 そうかい
quét mìn (tìm kiếm, gỡ mìn hay vật liệu chưa nổ còn sót lại trên biển để đảm bảo an toàn cho tuyến đường)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
ウシパピローマウイルス1型 ウシパピローマウイルス1がた
virus gây u nhú ở bò loại 1
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm