Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
掃除 そうじ
sự quét tước; sự dọn dẹp; sự quét dọn.
掃き掃除 はきそうじ
quét và sự dọn dẹp
当番 とうばん
việc thực thi nhiệm vụ; lượt (làm việc)
掃除ロボット そうじロボット
rô bốt dọn vệ sinh
ファイル掃除 ファイルそうじ
làm sạch tập tin
床掃除 ゆかそうじ
việc lau sàn
掃除器 そうじき
máy hút bụi