掃除機用紙パック
そうじきようかみパック
☆ Danh từ
Túi lọc bụi cho máy hút bụi
掃除機用紙パック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掃除機用紙パック
紙パック式掃除機 かみパックしきそうじき
máy hút bụi dùng túi rác giấy
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
掃除機用バッテリー そうじきようバッテリー
Pin cho máy hút bụi.
クリーンルーム用掃除機 クリーンルームようそうじき
máy hút bụi dùng cho phòng sạch
掃除機用ノズル そうじきようノズル
ống hút bụi
掃除機用ブラシ そうじきようブラシ
đầu bàn chải cho máy hút bụi
掃除機用ホース そうじきようホース
vòi máy hút bụi