Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掃除機用紙パック そうじきようかみパック
túi lọc bụi cho máy hút bụi
乾式掃除機 かんしきそうじき
Máy hút bụi khô
サイクロン式掃除機 サイクロンしきそうじき
máy hút bụi lốc xoáy
ロボット式掃除機 ロボットしきそうじき
máy hút bụi tự động, rô bốt hút bụi
湿式掃除機 しっしきそうじき
máy hút bụi ướt
掃除機 そうじき
máy hút bụi.
紙パック かみパック
hộp giấy, thùng giấy
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.