Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 掃除用ロボット
掃除ロボット そうじロボット
rô bốt dọn vệ sinh
ロボット掃除機 ロボットそうじき
máy hút bụi tự động, rô bốt hút bụi
ロボット掃除機用アクセサリ ロボットそうじきようアクセサリ
phụ kiện cho máy hút bụi tự động
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
ロボット式掃除機 ロボットしきそうじき
máy hút bụi tự động, rô bốt hút bụi
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
掃除用具 そうじようぐ
dụng cụ vệ sinh
掃除用具 そうじようぐ
Dụng cụ vệ sinh