授乳
じゅにゅう「THỤ NHŨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Cho con bú

Bảng chia động từ của 授乳
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 授乳する/じゅにゅうする |
Quá khứ (た) | 授乳した |
Phủ định (未然) | 授乳しない |
Lịch sự (丁寧) | 授乳します |
te (て) | 授乳して |
Khả năng (可能) | 授乳できる |
Thụ động (受身) | 授乳される |
Sai khiến (使役) | 授乳させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 授乳すられる |
Điều kiện (条件) | 授乳すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 授乳しろ |
Ý chí (意向) | 授乳しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 授乳するな |
授乳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 授乳
授乳期 じゅにゅうき
thời kỳ tiết sữa
授乳期間 じゅにゅうきかん
Thời gian cho con bú.
授乳用品 じゅにゅうようひん
đồ dùng cho con bú (những dụng cụ hỗ trợ mẹ trong quá trình cho con bú như: Máy hút sữa, bình sữa)
その他授乳用品 そのほかじゅにゅうようひん
"các sản phẩm cho việc cho con bú khác"
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
乳 ちち ち
sữa
授記 じゅき
một trong sáu vedangas cổ đại
授与 じゅよ
việc trao tặng; trao tặng.