Kết quả tra cứu 乳
Các từ liên quan tới 乳
乳
ちち ち
「NHŨ」
◆ Sữa
乳
を
出
す
家畜
Gia súc cho sữa
乳牛
というのは、
役
に
立
つ
動物
です。
Bò sữa là một động vật có ích.
乳酸発酵素
Chất lên men sữa
☆ Danh từ
◆ Vú
乳首
から
分泌液
が
出
ます。
Tôi bị chảy dịch từ núm vú.
乳癌
の
遺伝的素因
に
関
する
遺伝学相談
Cuộc trao đổi về di truyền học liên quan đến yếu tố di truyền gây bệnh ung thư vú. .
乳房
にしこりがあります。
Tôi có một khối u ở vú.

Đăng nhập để xem giải thích