掌中本
しょうちゅうぼん しょうちゅうほん「CHƯỞNG TRUNG BỔN」
☆ Danh từ
Bỏ vào túi phiên bản

掌中本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掌中本
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
掌中 しょうちゅう
trong lòng bàn tay; thuộc phạm vi sở hữu của mình
掌中の玉 しょうちゅうのたま
ngọc sáng trong tay
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.