Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 掌編小説
掌篇小説 しょうへんしょうせつ
truyện ngắn ngắn
掌編 しょうへん
conte;(very) truyện ngắn hoặc mục (bài báo)
端編小説 たんへんしょうせつ
truyện ngắn.
短編小説 たんぺんしょうせつ
truyện ngắn
長編小説 ちょうへんしょうせつ
truyện dài.
中編小説 ちゅうへんしょうせつ
tiểu thuyết vừa (có độ dài trung bình so với tiểu thuyết dài và tiểu thuyết ngắn)
小編 しょうへん
chuyện ngắn; chuyện kể
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng