排中原理
はいちゅうげんり「BÀI TRUNG NGUYÊN LÍ」
☆ Danh từ
Law of excluded middle

排中原理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 排中原理
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
パウリの排他原理 パウリのはいたげんり
nguyên lý loại trừ pauli
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
排中律 はいちゅうりつ
law of excluded middle
原理 げんり
nguyên lý; nguyên tắc