Kết quả tra cứu 排他的経済水域
Các từ liên quan tới 排他的経済水域
排他的経済水域
はいたてきけいざいすいいき
☆ Danh từ
◆ Vùng Kinh tế Độc quyền
日本
の
排他的経済水域
で
発見
した
不審船
を
取
り
締
まる
Trừng trị thẳng tay những chiếc thuyền bị tình nghi phát hiện trong khu vực kinh tế độc quyền của Nhật Bản.
その
国
の
排他的経済水域
への
侵入目的
を
明
らかにする
Làm rõ mục đích xâm nhập vào trong khu vực kinh tế độc quyền của quốc gia đó. .

Đăng nhập để xem giải thích