排他的経済水域
はいたてきけいざいすいいき
☆ Danh từ
Vùng Kinh tế Độc quyền
日本
の
排他的経済水域
で
発見
した
不審船
を
取
り
締
まる
Trừng trị thẳng tay những chiếc thuyền bị tình nghi phát hiện trong khu vực kinh tế độc quyền của Nhật Bản.
その
国
の
排他的経済水域
への
侵入目的
を
明
らかにする
Làm rõ mục đích xâm nhập vào trong khu vực kinh tế độc quyền của quốc gia đó. .

排他的経済水域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 排他的経済水域
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済水域 けいざいすいいき
vùng kinh tế
排他的 はいたてき
riêng biệt; độc quyền
経済的 けいざいてき
thuộc về kinh tế; có tính kinh tế; kinh tế
地域経済 ちいきけいざい
kinh tế địa phương
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương