排撃
はいげき「BÀI KÍCH」
Kịch sĩ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tố cáo; sự tố giác; sự lên án; sự phản đối
科学排撃
Phản đối khoa học
日本
では
戦時中西欧
の
思想
が
排撃
された.
Trong suốt cuộc chiến tranh, tư tưởng Tây hóa đã bị lên án ở Nhật bản.

Bảng chia động từ của 排撃
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 排撃する/はいげきする |
Quá khứ (た) | 排撃した |
Phủ định (未然) | 排撃しない |
Lịch sự (丁寧) | 排撃します |
te (て) | 排撃して |
Khả năng (可能) | 排撃できる |
Thụ động (受身) | 排撃される |
Sai khiến (使役) | 排撃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 排撃すられる |
Điều kiện (条件) | 排撃すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 排撃しろ |
Ý chí (意向) | 排撃しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 排撃するな |