圧排
あっぱい「ÁP BÀI」
☆ Danh từ
Sự loại trừ

Từ đồng nghĩa của 圧排
noun
圧排 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圧排
歯肉圧排 はにくあっぱい
tụt nướu
腹圧排尿 ふくあつはいにょー
chướng bụng đi tiểu
高圧排尿 こーあつはいにょー
khoảng trống áp suất cao (tình trạng áp lực bàng quang tăng cao bất thường khi nước tiểu được thải ra ngoài)
手圧排尿(クレーデ法) しゅあつはいにょー(クレーデほー)
dùng lực tay để đi tiểu
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
排 はい
anti-
排卵 はいらん
sự rụng trứng; sự sản ra hoặc rơi ra từ tế bào trứng