排気
はいき「BÀI KHÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thông hơi, thải khí
排気ガス基準
Tiêu chuẩn của khí thải
排気ガス排出基準
Tiêu chuẩn cho việc thải khí độc .

Từ đồng nghĩa của 排気
noun
Bảng chia động từ của 排気
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 排気する/はいきする |
Quá khứ (た) | 排気した |
Phủ định (未然) | 排気しない |
Lịch sự (丁寧) | 排気します |
te (て) | 排気して |
Khả năng (可能) | 排気できる |
Thụ động (受身) | 排気される |
Sai khiến (使役) | 排気させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 排気すられる |
Điều kiện (条件) | 排気すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 排気しろ |
Ý chí (意向) | 排気しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 排気するな |