Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
排気系
はいきけい
hệ thống xả khí
給排気系 きゅうはいきけい
hệ thống cấp và xả khí
その他排気系/内外装部品 そのほかはいきけい/ないがいそうぶひん
"phụ tùng hệ thống xả khác/phụ tùng nội ngoại thất"
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
排気 はいき
Thông hơi, thải khí
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
排気筒 はいきとう
ống xả, ống khói
排気音 はいきおん
ống xả âm thanh
「BÀI KHÍ HỆ」
Đăng nhập để xem giải thích