Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 排水 (農業)
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
農業 のうぎょう
ngành nông nghiệp
排水 はいすい
sự tiêu nước; sự thoát nước
農水 のうすい
nước nông nghiệp
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
農業省 のうぎょうしょう
bộ canh nông
農業部 のうぎょうぶ
bộ canh nông