排水労
はいすいろう「BÀI THỦY LAO」
Cống.

排水労 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 排水労
排水 はいすい
sự tiêu nước; sự thoát nước
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
非排水 ひはいすい
Không tiêu nước, chưa tiêu nước, không tháo khô, chưa tháo khô
排水芯 はいすいしん
tâm thoát bồn cầu
温排水 おんはいすい ぬるはいすい
nước thải nhiệt; nước làm hạ nhiệt
給排水 きゅうはいすい
sự cung cấp nước và hệ thống thoát nước