Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
排水管部材
はいすいかんぶざい
vật liệu ống thoát nước
排水部材 はいすいぶざい
vật liệu thoát nước
排水管 はいすいかん
ống cống.
その他排水部材 そのほかはいすいぶざい
phụ kiện thoát nước khác.
配管部材 はいかんぶざい
phụ kiện ống nối
phụ kiện dây
防水部材 ぼうすいぶざい
chất liệu chống thấm nước
給水部材 きゅうすいぶざい
bộ phận cấp nước
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
Đăng nhập để xem giải thích