防水材 ぼうすいざい
chất liệu chống thấm nước
排水部材 はいすいぶざい
vật liệu thoát nước
給水部材 きゅうすいぶざい
bộ phận cấp nước
水廻り部材 みずまわりぶざい
vật liệu phụ trợ cho hệ thống nước
排水管部材 はいすいかんぶざい
vật liệu ống thoát nước
部材 ぶざい
Các bộ phận lắp ráp kết cấu
防鼠材 ぼうねずみざい
vật liệu chống gặm nhấm