掘り上がる
ほりあがる
Bới lên
Bới móc.

掘り上がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掘り上がる
掘り合う 掘り合う
khắc vào
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
釣り上がる つりあがる
để được nâng lên lên trên; để là hung lên trên
刷り上がる すりあがる
để ra khỏi là báo giới
せり上がる せりあがる
dần dần tăng lên
盛り上がる もりあがる
tăng lên
ずり上がる ずりあがる
trườn lên
照り上がる てりあがる
để trở thành sáng ngời với ánh sáng mặt trời đi theo một vòi tắm (trận mưa)