盛り上がる
もりあがる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Tăng lên
〜への
関心
が
大
きく
盛
り
上
がること
Làm tăng sự quan tâm phấn khích về~
(
人
)の
意見
をめぐって
大
いに
盛
り
上
がる
Mọi người nhảy dựng lên vì ý kiến của ai đó. .

Bảng chia động từ của 盛り上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 盛り上がる/もりあがるる |
Quá khứ (た) | 盛り上がった |
Phủ định (未然) | 盛り上がらない |
Lịch sự (丁寧) | 盛り上がります |
te (て) | 盛り上がって |
Khả năng (可能) | 盛り上がれる |
Thụ động (受身) | 盛り上がられる |
Sai khiến (使役) | 盛り上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 盛り上がられる |
Điều kiện (条件) | 盛り上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 盛り上がれ |
Ý chí (意向) | 盛り上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 盛り上がるな |
盛り上がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盛り上がる
盛り上がり もりあがり
cao trào (của một câu chuyện)
上盛り うわもり うえざかり
thêm vào đỉnh; cái gì được đặt lên đỉnh
盛り上げる もりあげる
chất thành đống
盛り下がる もりさがる
trở nên ảm đạm; mất hứng; giảm sút
せり上がる せりあがる
dần dần tăng lên
掘り上がる ほりあがる
bới lên
ずり上がる ずりあがる
trườn lên
釣り上がる つりあがる
để được nâng lên lên trên; để là hung lên trên