掘足綱
くっそくこう「QUẬT TÚC CƯƠNG」
☆ Danh từ
Scaphopoda (class of molluscs comprising the tooth shells)

掘足綱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掘足綱
腹足綱 ふくそくこう
Gastropoda (class of molluscs)
掘り合う 掘り合う
khắc vào
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
葉状根足虫綱 よーじょーねあしむしつな
lobosea
綱 つな こう
dây buộc cho cấp bậc cao nhất của đô vật
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
綱常 こうじょう
cương thường; nguyên tắc đạo đức.
グネツム綱 グネツムこう
lớp Dây gắm