Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
粉砕骨折 ふんさいこっせつ
xương bị nát
紛骨砕身
làm một có những sử dụng tốt nhất
粉骨砕身 ふんこつさいしん
掘り合う 掘り合う
khắc vào
三角骨 さんかくこつ
xương tháp
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
三角骨(手) さんかくこつ(て)
Triquetrum Bone