粉骨砕身
ふんこつさいしん「PHẤN CỐT TOÁI THÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm một có những sử dụng tốt nhất

Bảng chia động từ của 粉骨砕身
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 粉骨砕身する/ふんこつさいしんする |
Quá khứ (た) | 粉骨砕身した |
Phủ định (未然) | 粉骨砕身しない |
Lịch sự (丁寧) | 粉骨砕身します |
te (て) | 粉骨砕身して |
Khả năng (可能) | 粉骨砕身できる |
Thụ động (受身) | 粉骨砕身される |
Sai khiến (使役) | 粉骨砕身させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 粉骨砕身すられる |
Điều kiện (条件) | 粉骨砕身すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 粉骨砕身しろ |
Ý chí (意向) | 粉骨砕身しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 粉骨砕身するな |
粉骨砕身 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粉骨砕身
粉砕骨折 ふんさいこっせつ
xương bị nát
làm một có những sử dụng tốt nhất
粉砕 ふんさい
sự đập nát; sự nghiền nát; sự nghiền thành bột
骨粉 こっぷん
bột xương (làm phân bón)
粉砕機 ふんさいき
máy nghiền
骨身 ほねみ
xương thịt; toàn thân; cốt tuỷ; xương tuỷ
粉粉に砕く こなごなにくだく
Nghiền nát thành từng mảnh vụn nhỏ
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.