Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 掛(け)込み
飲み掛け のみかけ
sự ngừng uống rượu giữa chừng; (chút) rượu thừa còn lại ở cốc (sau khi uống)
溶け込み とけこみ
Tích hơp, thâm nhập, hòa nhập
駆け込み かけこみ
chạy nước rút; cuộc rượt đuổi phút chót; chạy tán loạn
解け込み とけこみ
trà trộn
付け込み つけこみ
mục vào; sự biên (ghi vào(sự) mua trước)
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
読み掛ける よみかける
bắt đầu đọc