解け込み
とけこみ「GIẢI 」
Trà trộn
オレと一緒に人類社会に解け込み世界平和を脅かす宇宙人エージェントを見破ろうぜ!
Hãy cùng tôi đi tìm đặc vụ ngoài vũ trụ đang đe dọa trái đất và trà trộn giữa con người nào

解け込み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解け込み
解け込む とけこむ
để chảy ra vào trong
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
溶け込み とけこみ
Tích hơp, thâm nhập, hòa nhập
駆け込み かけこみ
chạy nước rút; cuộc rượt đuổi phút chót; chạy tán loạn
付け込み つけこみ
mục vào; sự biên (ghi vào(sự) mua trước)
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
込み こみ
bao gồm