掛かり湯
かかりゆ「QUẢI THANG」
☆ Danh từ
Nước để tráng người sau khi tắm xong

掛かり湯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掛かり湯
掛け湯 かけゆ
pouring hot water on oneself before entering the bathtub, hot water poured on oneself before entering the bathtub
掛かり がかり かかり
sự chi phí (tiền bạc)
足掛かり あしがかり
Chỗ đứng; vé; giấy thông hành
手掛かり てがかり
đầu mối
船掛かり ふながかり ふねかかり
sự thả neo; một thả neo
仕掛かり しかかり
sự bắt đầu, sự khởi đầu
親掛かり おやかかり
phụ thuộc vào cha mẹ; sống nhờ vào cha mẹ; không tự lập
声掛かり こえかかり
sự giới thiệu; sự tiến cử của một người có chức vụ cao