Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掛かり湯
かかりゆ
nước để tráng người sau khi tắm xong
掛け湯 かけゆ
pouring hot water on oneself before entering the bathtub, hot water poured on oneself before entering the bathtub
掛かり がかり かかり
sự chi phí (tiền bạc)
掛かり切り かかりきり
dành tất cả cho...
通り掛かり とおりかかり
đi qua (dọc theo cách)
仕掛かり しかかり
sự bắt đầu, sự khởi đầu
船掛かり ふながかり ふねかかり
sự thả neo; một thả neo
能掛かり のうがかり のうかかり
vở kịch kabuki trình diễn mô phỏng giống như trong kịch Noh
親掛かり おやかかり
phụ thuộc vào cha mẹ; sống nhờ vào cha mẹ; không tự lập
「QUẢI THANG」
Đăng nhập để xem giải thích