Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投げ掛ける なげかける
tung, quăng, khoác (áo)
波紋を投げ掛ける はもんをなげかける
tạo ra sự khuấy động; khuấy động; gây ra hậu quả
投げ なげ
Cú ném; cú quật
投げかける なげかける
ném
投げつける なげつける
chọi.
投げ抜けと ぬけぬけ
Mặt dày không biết xấu hổ
投げ付ける なげつける
nhằm ném vào (ai)
投げ縄 なげなわ
dây thòng lọng