Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
投付ける なげつける
(nhằm) ném vào (ai)
投げる なげる
gieo
投げ なげ
Cú ném; cú quật
投げ上げる なげあげる
tung lên
投げかける なげかける
ném
投げ掛ける なげかける
tung, quăng, khoác (áo)
投げつける なげつける
chọi.