掛け合い
かけあい「QUẢI HỢP」
☆ Danh từ
Đàm phán, giao thiệp

掛け合い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掛け合い
掛け合い漫才 かけあいまんざい
sự đối thoại hài hước dồn dập
掛け合う かけあう
đàm phán với; để nói qua với
合掛けカレー あいがけカレー
cà ri Nhật Bản kèm với nhiều món ăn chung
掛け合わす かけあわす
Nhân lên, làm bội lên
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
気合いを掛ける きあいをかける
cổ vũ, lấy tinh thần
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion