掛け算
かけざん「QUẢI TOÁN」
Phép nhân
掛
け
算
をする
Làm phép tính nhân
☆ Danh từ
Sự nhân lên; tính nhân
掛
け
算
をする
Làm phép tính nhân
掛
け
算
の
符号
Dấu nhân
掛
け
算
の
九九
を
暗記
している
Học thuộc bảng cửu chương .

Từ đồng nghĩa của 掛け算
noun