Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掛算
かけざん
sự nhân, tính nhân
アナログ掛算器 アナログかけざんき
bộ nhân tương tự
掛け算 かけざん
sự nhân lên; tính nhân
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
掛け算器 かけざんき
số nhân
乗法 / 掛け算 じょーほー / かけざん
phép nhân
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
算 さん
bói toán gậy
「QUẢI TOÁN」
Đăng nhập để xem giải thích