掛け離れる
かけはなれる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Để (thì) rất xa về một bên từ; để (thì) từ xa; để (thì) khá khác nhau từ

Bảng chia động từ của 掛け離れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掛け離れる/かけはなれるる |
Quá khứ (た) | 掛け離れた |
Phủ định (未然) | 掛け離れない |
Lịch sự (丁寧) | 掛け離れます |
te (て) | 掛け離れて |
Khả năng (可能) | 掛け離れられる |
Thụ động (受身) | 掛け離れられる |
Sai khiến (使役) | 掛け離れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掛け離れられる |
Điều kiện (条件) | 掛け離れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掛け離れいろ |
Ý chí (意向) | 掛け離れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掛け離れるな |
掛け離れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掛け離れる
掛離れる かけはなれる
để (thì) rất xa về một bên từ; để (thì) từ xa; để (thì) khá khác nhau từ
掛ける かける
bắt đầu làm gì
かけ離れる かけはなれる
rất xa; xa xôi.
懸け離れる かけはなれる
khác xa; khác một trời một vực
声掛ける こえかける
lên tiếng, đưa ra câu hỏi (thắc mắc)
手掛ける てがける
Bắt tay vào làm, bắt đầu tự làm một việc gì đó.
見掛ける みかける
bắt gặp
出掛ける でかける
ra khỏi nhà; đi ra khỏi.