懸け離れる
かけはなれる
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Khác xa; khác một trời một vực
教育
の
現実
から
懸
け
離
れる
Khác một trời một vực so với thực tế giáo dục
〜の
ニーズ
から
大
きく
懸
け
離
れる
Khác xa so với nhu cầu .

Bảng chia động từ của 懸け離れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 懸け離れるむ/かけはなれるむ |
Quá khứ (た) | 懸け離れるんだ |
Phủ định (未然) | 懸け離れるまない |
Lịch sự (丁寧) | 懸け離れるみます |
te (て) | 懸け離れるんで |
Khả năng (可能) | 懸け離れるめる |
Thụ động (受身) | 懸け離れるまれる |
Sai khiến (使役) | 懸け離れるませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 懸け離れるむ |
Điều kiện (条件) | 懸け離れるめば |
Mệnh lệnh (命令) | 懸け離れるめ |
Ý chí (意向) | 懸け離れるもう |
Cấm chỉ(禁止) | 懸け離れるむな |
懸け離れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懸け離れる
懸離れる かかはなれる
để (thì) rất xa về một bên từ; để (thì) từ xa; để (thì) khá khác nhau từ
懸ける かける
treo; ngồi; xây dựng; đặt
かけ離れる かけはなれる
rất xa; xa xôi.
掛け離れる かけはなれる
để (thì) rất xa về một bên từ; để (thì) từ xa; để (thì) khá khác nhau từ
懸け隔てる かけへだてる
để đặt khoảng cách giữa; ly gián
懸け隔たる かけへだたる
xa về một bên; từ xa; khá khác nhau
命を懸ける いのちをかける
đánh cược số phận mình
懸け詞 かけことば
sự chơi chữ