Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
袱紗 ふくさ
gói crepe (nhỏ)
袱紗(ふくさ) ふくさ(ふくさふくさ)
Bộ vải đựng đồ
卓袱 しっぽく ちゃぶ
Bàn ăn thấp kiểu Trung Quốc
紗 しゃ
(tơ) gạc
卓袱台 ちゃぶだい チャブだい
thấp đãi tiệc (chè) đặt lên bàn
薄紗 はくさ
mỏng nhẹ như tơ, vải mỏng, lưới
羅紗 ラシャ らしゃ
vải len, vải hàng len
金紗 きんしゃ
tơ crepe