Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
更紗羽太 さらさはた サラサハタ
cá mú chuột
更紗灯台 さらさどうだん サラサドウダン
redvein enkianthus (Enkianthus campanulatus)
紗 しゃ
(tơ) gạc
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
薄紗 はくさ
mỏng nhẹ như tơ, vải mỏng, lưới
羅紗 ラシャ らしゃ
vải len, vải hàng len
金紗 きんしゃ
tơ crepe
袱紗 ふくさ
gói crepe (nhỏ)