掛長
かけちょう「QUẢI TRƯỜNG」
Thư ký chính

掛長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掛長
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
長 ちょう なが おさ
dài
掛目 かけめ
trọng lượng; may
入掛 にゅうかけ
gọi ra khỏi
掛率 かけりつ
Tỷ lệ chiết khấu